Có 2 kết quả:
深陷 shēn xiàn ㄕㄣ ㄒㄧㄢˋ • 身陷 shēn xiàn ㄕㄣ ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be deeply in (trouble, debt etc)
(2) deep set (eyes)
(2) deep set (eyes)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be trapped
(2) to be imprisoned
(2) to be imprisoned
Bình luận 0